Có tổng cộng: 51 tên tài liệu. | Hoàng tử Lang Liêu - sự tích bánh giầy, bánh chưng: Cuộc thi biên soạn truyện tranh lịch sử theo SGK lịch sử hiện hành | 959.701 | H407TL | 2009 |
Đào Duy Anh | Lịch sử Cổ đại Việt Nam: | 959.701 | L302SC | 2010 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.2 | 959.701 | L302SV | 1995 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.1 | 959.701 | L302SV | 2003 |
| Mai Hắc Đế dựng nghiệp: Truyện tranh | 959.701 | M103HĐ | 2009 |
| Truyện sơn tinh- thủy tinh: | 959.701 | TR527TL | 2009 |
| Truyện tranh lịch sử Việt Nam: . T.1 | 959.701 | TR527TL | 2017 |
| Trưng nữ vương khởi nghĩa Mê Linh: Truyện tranh | 959.701 | TR556NV | 2009 |
Phạm Trường Khang | Triệu Trinh Nương: | 959.701092 | TR309TN | 2012 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: | 959.7010922 | L302SV | 2003 |
Nguyễn Bích Ngọc | Hai Bà Trưng: | 959.7011 | H103BT | 2012 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.1 | 959.7011 | TH205DL | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.5 | 959.7011 | TH205DL | 2007 |
| An Dương Vương: Truyện tranh | 959.7012 | A105DV | 2009 |
| Cao Lỗ giúp An Dương Vương xây thành Cổ Loa: | 959.7012 | DTL.CL | 2017 |
| Giành được Nghệ An: | 959.7012 | GI-107ĐN | 2003 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.4 | 959.7012 | L302SV | 2003 |
| Mai Hắc Đế bố cái đại vương (Phùng Hưng): Truyện tranh | 959.7012 | M103HĐ | 2003 |
Nguyễn Hữu Tâm | Mai Hắc Đế bố cái đại vương (Phùng Hưng): Truyện tranh | 959.7012 | M103HĐ | 2008 |
| Muôn thuở nước non này: = This eternal country : Truyện tranh song ngữ Việt - Anh. T.8 | 959.7012 | M517TN | 2006 |
| Nước Âu Lạc và thành Cổ Loa: Truyện tranh | 959.7012 | N550451ÂL | 2009 |
| Nhà Triệu mất nước: Truyện tranh | 959.7012 | NH100TM | 2009 |
Trần Bạch Đằng | Nhà trần xây dựng đất nước: Lịch sử Việt Nam bằng tranh | 959.7012 | NH100TX | 2003 |
| Sự tích lễ hội Chử Đồng Tử: Truyện tranh | 959.7012 | S550TL | 2008 |
| Truyện tranh lịch sử Việt Nam: . T.3 | 959.7012 | TR527TL | 2017 |
Nguyễn, khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.1 | 959.7012 | V308SG | 2006 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.6 | 959.7013 | L302SV | 2003 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.8 | 959.7013 | L302SV | 2003 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.3 | 959.7013 | TH205DL | 2005 |
Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh. T.19 | 959.7013 | TH205DL | 2007 |