Có tổng cộng: 856 tên tài liệu. | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo khoa | 300 | 6VMG.LS | 2022 |
| Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa | 300 | 7HBL.LS | 2022 |
| Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa | 300 | 7NTTB.LS | |
| Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa | 300 | 7VMG.LS | 2022 |
| Nguyễn Lân Dũng | Hỏi gì đáp nấy: . T.7 | 300 | H428GĐ | 2006 |
| Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 6: | 300 | L302SV | 2021 |
| Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa | 300.71 | 8DTB.LS | |
| Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa | 300.71 | 8HBL.LS | 2023 |
| Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa | 300.71 | 9VMG.LS | 2024 |
| Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên | 300.71 | 9VMG.LS | 2024 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn Ngữ Văn, Lịch sử, Địa Lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật | 300.76 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật | 300.76 | Đ250KT | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật | 300.76 | Đ250KT | 2007 |
| Câu chuyện hay nhất về con người: | 301 | C125CH | 2005 |
| Hình Đào | Khám phá những bí ẩn về nhân loại: | 301 | KH104PN | 2020 |
| Thành Duy | Hồ Chí Minh với sự nghiệp xây dựng con người Việt Nam phát triển toàn diện: Sách tham khảo: | 301 | T550TH | 2010 |
| Thành Duy | Tư tưởng Hồ Chí Minh với sự nghiệp xây dựng con người Việt Nam phát triển toàn diện: Sách tham khảo | 301 | T550TH | 2010 |
| Thanh Thanh | Bạch Cư Dị biết chữ từ bé: | 302 | B102CD | 2006 |
| Những tập thể, cá nhân được biểu dương, khen thưởng trong học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh (2016 -2020): | 302.0959755 | NH556TT | 2020 |
| Biểu hiện đơn giản của lòng yêu thương: | 302.2 | B309HĐ | 2004 |
| László, Halák | Phép lịch sự: | 302.2 | PH206LS | 2016 |
| Hành trang tri thức thế kỷ XXI: | 302.23 | H107TT | 2003 |
| Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Những câu chuyện về rèn luyện kỹ năng giao tiếp ứng xử: | 303.325 | NH556CC | 2011 |
| Autain, Clemetine | Trọng nam khinh nữ: Giải thích cho các em | 305 | TR431NK | 2011 |
| Trần Đương | Bác Hồ với thanh thiếu nhi thế giới: | 305.23 | B101HV | 2018 |
| Trung thu cháu nhớ Bác Hồ: | 305.23 | TR513TC | 2020 |
| Bác Hồ với học sinh, sinh viên: | 305.235 | B101HV | 2020 |
| Trần Đương | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam: | 305.23509597 | CH527KV | 2018 |
| Phụ nữ Nam Trung bộ trong sự nghiệp kháng chiến cứu nước (1930 -1975): | 305.4 | PH500NN | 2001 |
| Hàm Châu | Những chân trời của tài năng: . T.2 | 305.509597 | NH556CT | 2012 |