Có tổng cộng: 1471 tên tài liệu.Phạm Đan Quế | Tìm hiểu điển tích truyện kiều: | 8(N) 41 | T310HĐ | 2003 |
| Luyện viết bài văn hay: dùng cho học sinh trung học cơ sở | 8(V) | L527VB | 2003 |
Mai Hương | Thơ Tố Hữu và những lời bình: | 8(V) | TH460TH | 2003 |
Nguyễn Trí Tích | Viết về Nguyễn Du và truyện Kiều: | 8(V) | V308VN | 2002 |
Nguyễn Đức Quyền | Xuân Diệu thơ và lời bình: Dùng cho GV,HS và sinh viên các trường PTTH, CĐ và ĐH | 8(V) | X512DT | 2001 |
Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6: sách giáo khoa. T.1 | 800 | 6NMT.N1 | 2021 |
Nguyễn Minh Thuyết | Ngữ văn 6: sách giáo khoa. T.1 | 800 | 6NMT.N1 | 2022 |
Nguyễn Thị Hồng Nam | Bài tập Ngữ văn 6: . T.2 | 800 | B103TN | 2021 |
| Chúng ta cần có một người bạn: | 800 | CH513TC | 2004 |
| Khi ước mơ đủ lớn: | 800 | KH300ƯM | 2004 |
Chu Xuân Diên | Tục ngữ Việt Nam: | 800 | T506NV | 1998 |
| Tuyển tập mười năm tạp chí văn học và tuổi trẻ: | 800 | T527TM | 2004 |
| Trái tim người thầy: | 800 | TR103TN | 2003 |
Nguyễn Tấn Long | Việt Nam thi nhân tiền chiến: Toàn tập | 800.1 | V308NT | 2000 |
Phan Trọng Thưởng, Nguyễn Cừ | Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam: . T.2, Q.2 | 800.308 | T527TV | 2001 |
| Ơn thầy: . T.2 | 800.32 | Ơ464T | 2004 |
Nguyễn Xuân Kính | Kho tàng tục ngữ người Việt: Hai tập. T.2 | 800.343 | KH400TT | 2002 |
Nguyễn Thị Hồng Nam | Ngữ văn 6: Sách giáo viên. T.2 | 800.71 | NG550V6 | 2021 |
Thái Quang Vinh | 166 bài làm văn chọn lọc 8: | 801 | 166BL | 2006 |
| Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7: | 801 | B103TT | 2006 |
Nguyễn Thúy Hồng | Học tốt ngữ văn 8: Hướng dẫn học và làm bài theo chương trình mới. T.1 | 801 | H419TN | 2012 |
Nguyễn Thúy Hồng | Học tốt ngữ văn 8: Hướng dẫn học và làm bài theo chương trình mới. T.2 | 801 | H419TN | 2013 |
Nguyễn Thúy Hồng | Học tốt ngữ văn 8: Hướng dẫn học và làm bài theo chương trình mới. T.1 + 2 | 801 | H419TN | 2018 |
| Nguyễn Ái Quốc Hồ Chí Minh: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn và các nhà nghiên cứu Việt Nam | 801 | NG527ÁQ | 1997 |
Duy Long | Tuyển chọn câu đố Việt Nam hay nhất: | 802 | T527CC | |
Nguyễn Như Ý | Từ điển ngữ văn: Dùng cho học sinh - sinh viên | 803 | T550ĐN | 2011 |
| Từ điển tác giả, tác phẩm văn học Việt Nam: Dùng trong nhà trường | 803 | T550ĐT | 2009 |
| Từ điển thuật ngữ văn học: | 803 | T550ĐT | 2011 |
| 100 bài văn ứng dụng 8: Thuyết minh, tự sự, nghị luận | 807 | 100BV | 2004 |
Hoàng Đức Huy b.s. | 100 bài văn ứng dụng THCS 8: Thuyết minh, tự sự, nghị luận | 807 | 100BV | 2004 |