Có tổng cộng: 369 tên tài liệu.Trương Tú Bình | 100 sự kiện của Trung Quốc: | 951 | 100SK | 1998 |
Trương Tú Bình | 100 sự kiện của Trung Quốc: | 951 | 100SK | 1998 |
Trình Doãn Thăng | Cố sự Quỳnh Lâm: . Q.1 | 951.04 | C450SQ | 1998 |
| Tôn Trung Sơn - nhà cách mạng lớn của đất nước Trung Hoa: Truyện tranh | 951.092 | T454TS | 2009 |
| Thành Cát Tư Hãn: Truyện tranh | 951.7092 | TH107CT | 2009 |
| Minh Trị Thiên Hoàng và cuộc cách tân nước Nhật: Truyện tranh | 952.03092 | M312TT | 2009 |
Trần Nam Tiến | Những vị hoàng đế nổi tiếng trên thế giới: . T.5 | 956.092 | NH556VH | 2008 |
| Nghìn xưa văn hiến: . T.1 | 959.7 | | |
Trương Ngọc Thơi | Trả lời câu hỏi lịch sử 7: Tự luận, trắc nghiệm | 959.7 | 7TNT.TL | 2022 |
Đỗ, Đức Hùng. | Biên niên sử Việt Nam: Từ khởi nguyên đến năm 2000 | 959.7 | B305NS | 2006 |
Tạ, Thị Thúy Anh | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận lịch sử 6: | 959.7 | B450ĐK | 2011 |
Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 9: | 959.7 | B452DH | 2012 |
Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 7: Phiên bản mới nhất | 959.7 | B452DH | 2017 |
Việt Anh | Chuyện kể các nhà khoa bảng trong lịch sử Việt Nam: | 959.7 | CH527KC | 2010 |
Lê Minh Quốc | Danh nhân cách mạng Việt Nam: . Ph.3 | 959.7 | D107NC | 2004 |
Bùi Đẹp | Di sản thế giới: Văn hóa, tự nhiên, hỗn hợp. T.1 | 959.7 | D300ST | 2004 |
Đoàn Công Tương | Hệ thống kiến thức cơ bản lịch sử 9: | 959.7 | H250TK | 2010 |
Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 6: Đã chỉnh lí theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 959.7 | H550455DT | 2015 |
Tạ Thị Thuý Anh | Kiến thức cơ bản lịch sử 9: | 959.7 | K305TC | 2006 |
Tạ Thị Thuý Anh | Kiến thức cơ bản lịch sử 9: | 959.7 | K305TC | 2006 |
Tạ Thị Thuý Anh | Kiến thức cơ bản lịch sử 9: | 959.7 | K305TC | 2011 |
Đinh Bá Lộc | Ký sự thời kháng chiến: | 959.7 | K600ST | 2000 |
| Lịch sử 9: Sách giáo khoa | 959.7 | L302S9 | 2005 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9: | 959.7 | L302S9 | 2005 |
| Lịch sử 9: Sách giáo khoa | 959.7 | L302S9 | 2016 |
| Lịch sử 9: Sách giáo khoa | 959.7 | L302S9 | 2019 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.27 | 959.7 | L302SV | 2002 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.31 | 959.7 | L302SV | 2002 |
Nguyễn Phan Quang | Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến năm 1884: | 959.7 | L302SV | 2005 |
Trần Hồng Đức | Lược sử Việt Nam: | 959.7 | L550451SV | 2012 |