Có tổng cộng: 361 tên tài liệu. | Nghìn xưa văn hiến: . T.1 | 959.7 | | |
Trương Ngọc Thơi | Trả lời câu hỏi lịch sử 7: Tự luận, trắc nghiệm | 959.7 | 7TNT.TL | 2022 |
Đỗ, Đức Hùng. | Biên niên sử Việt Nam: Từ khởi nguyên đến năm 2000 | 959.7 | B305NS | 2006 |
Tạ, Thị Thúy Anh | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận lịch sử 6: | 959.7 | B450ĐK | 2011 |
Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 9: | 959.7 | B452DH | 2012 |
Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 7: Phiên bản mới nhất | 959.7 | B452DH | 2017 |
Việt Anh | Chuyện kể các nhà khoa bảng trong lịch sử Việt Nam: | 959.7 | CH527KC | 2010 |
Lê Minh Quốc | Danh nhân cách mạng Việt Nam: . Ph.3 | 959.7 | D107NC | 2004 |
Bùi Đẹp | Di sản thế giới: Văn hóa, tự nhiên, hỗn hợp. T.1 | 959.7 | D300ST | 2004 |
Đoàn Công Tương | Hệ thống kiến thức cơ bản lịch sử 9: | 959.7 | H250TK | 2010 |
Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 6: Đã chỉnh lí theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 959.7 | H550455DT | 2015 |
Tạ Thị Thuý Anh | Kiến thức cơ bản lịch sử 9: | 959.7 | K305TC | 2006 |
Tạ Thị Thuý Anh | Kiến thức cơ bản lịch sử 9: | 959.7 | K305TC | 2006 |
Tạ Thị Thuý Anh | Kiến thức cơ bản lịch sử 9: | 959.7 | K305TC | 2011 |
Đinh Bá Lộc | Ký sự thời kháng chiến: | 959.7 | K600ST | 2000 |
| Lịch sử 9: Sách giáo khoa | 959.7 | L302S9 | 2005 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9: | 959.7 | L302S9 | 2005 |
| Lịch sử 9: Sách giáo khoa | 959.7 | L302S9 | 2016 |
| Lịch sử 9: Sách giáo khoa | 959.7 | L302S9 | 2019 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.27 | 959.7 | L302SV | 2002 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.31 | 959.7 | L302SV | 2002 |
Nguyễn Phan Quang | Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến năm 1884: | 959.7 | L302SV | 2005 |
Trần Hồng Đức | Lược sử Việt Nam: | 959.7 | L550451SV | 2012 |
Nguyễn Khắc Thuấn | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh. T.2 | 959.7 | M517TN | 2006 |
Nguyễn Khắc Thuấn | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh. T.3 | 959.7 | M517TN | 2006 |
| Muôn thuở nước non này: = This eternal country : Truyện tranh song ngữ. T.7 | 959.7 | M517TN | 2006 |
| Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh. T.16 | 959.7 | M517TN | 2008 |
| Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh. T.18 | 959.7 | M517TN | 2008 |
Nguyễn Khắc Thuấn | Muôn thuở nước non này: Truyện tranh song ngữ Việt - Anh. T.19 | 959.7 | M517TN | 2008 |
| Nước vạn xuân (544-602): Lịch sử Việt Nam bằng tranh | 959.7 | N550451VX | 2003 |