Có tổng cộng: 39 tên tài liệu.| Nguyễn Nhật Ánh | Út Quyên và tôi: Tập truyện | 895.922334 | 522QV | 2019 |
| Nguyễn Quang Sáng | Con chim vàng: Tập truyện | 895.922334 | C430CV | 2011 |
| Trần Hoài Dương | Cô bé mảnh khảnh: Tập truyện | 895.922334 | C450BM | 2011 |
| Chu Trọng Huyến | Chuyện kể từ làng Sen: | 895.922334 | CH527KT | 2020 |
| Chuyến xe cuối năm: Truyện tranh | 895.922334 | CH527XC | 2009 |
| Nguyễn Nhật Ánh | Hạ đỏ: Truyện dài | 895.922334 | H100Đ | 2006 |
| Hòa Vang | Hiện tượng Hveya: Tiểu thuyết | 895.922334 | H305TH | 1998 |
| Văn Chinh | Hoa hồng cát: Tập truyện ngắn | 895.922334 | H401HC | 1998 |
| Nguyễn Nhật Ánh | Hoa hồng xứ khác: Truyện dài | 895.922334 | H401HX | 2006 |
| Đình Phong | Hương thơm còn lại: | 895.922334 | H561TC | 2002 |
| Kim Lân | Kim Lân tuyển tập: | 895.922334 | K310L | 2012 |
| Lá cờ quyết tử: Tập truyện | 895.922334 | L100CQ | 2004 |
| Tạ Duy Anh | Mèo mun đón giao thừa: | 895.922334 | M205MĐ | 2005 |
| Mùa thu trên ngón tay: Tập truyện ngắn | 895.922334 | M501TT | 2005 |
| Tô Hoài | Mười năm: Tiểu thuyết | 895.922334 | M550452N | 2007 |
| Khái Hưng (1896-1947) | Nữa chừng xuân: | 895.922334 | N551CX | 2011 |
| Nguyễn Minh Châu | Nguyễn Minh Châu: Truyện ngắn | 895.922334 | NG527MC | 2010 |
| Nguyễn Minh Châu tuyển tập: | 895.922334 | NG527MC | 2012 |
| Nguyễn Tuân | Nguyễn Tuân: Truyện ngắn và ký | 895.922334 | NG527T- | 2008 |
| Tô Hoài | Nhà Chử, Đảo hoang, Chuyện nỏ thần: | 895.922334 | NH100CĐ | 2006 |
| Phan Cung Việt | Nhớ thương tu hú: Tập truyện ngắn chọn lọc | 895.922334 | NH450TT | 2002 |
| Nam Cao | Sống mòn: | 895.922334 | S455M | 2010 |
| Hoà Vang | Sự tích những ngày đẹp trời: Tập truyện ngắn | 895.922334 | S550TN | 1996 |
| Nguyễn Đình Thi những tác phẩm chọn lọc: Tác giả trong nhà trường | 895.922334 | T101GT | 2009 |
| Phong Lê | Tô Hoài về tác gia và tác phẩm: | 895.922334 | T450HV | 2001 |
| Tô Hoài về tác gia và tác phẩm: | 895.922334 | T450HV | 2007 |
| Lý Thị Mai | Tôi đi tìm tôi trong sách: Tiểu thuyết | 895.922334 | T452ĐT | 2014 |
| Nguyễn Thùy Hương | Thử thách của tình yêu: | 895.922334 | TH550TC | 1998 |
| Lưu Sơn Minh | Trần Quốc Toản: Truyện lịch sử | 895.922334 | TR121QT | 2006 |
| Lưu Sơn Minh | Trần Quốc Toản: Tiểu thuyết lịch sử | 895.922334 | TR121QT | 2009 |