Có tổng cộng: 654 tên tài liệu. | Tam Quốc chí: Sách lược và mưu kế tranh hùng | 895.922 | | 2008 |
Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 9: . T.1 | 895.922 | B103TN | 2005 |
| Bài tập ngữ văn 6: Sách bài tập. T.1 | 895.922 | B103TN | 2006 |
Nguyễn Khắc Phi | Bài tập ngữ văn 9: . T.2 | 895.922 | B103TN | 2008 |
| Sài Gòn tạp bút: | 895.922 | S103GT | 2005 |
Dương Quảng Hàm | Văn học Việt Nam: | 895.922 | V115HV | 2005 |
| Thơ Hồ Chí Minh và những lời bình: | 895.922 132 | TH460HC | 2018 |
Tô Hoài | Tác giả văn học Thăng Long - Hà Nội: Từ thế ky XI đến giữa thế kỷ XX | 895.92201 | T101GV | 1998 |
| Điển tích Đông Tây: | 895.92201 | Đ305TĐ | 2001 |
Lại Nguyên Ân | Từ điển văn học Việt Nam: Từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX | 895.92203 | T550ĐV | 2005 |
Lâm Quế Phong | Nguyễn Công Hoan, Nguyễn Tuân: | 895.92208 | NG527CH | 1998 |
| Từ điển tác giả tác phẩm văn học Việt Nam: Dùng cho nhà trường | 895.92208 | T550ĐT | 2004 |
| Thơ Chế Lan Viên và những lời bình: | 895.92208 | TH460CL | 2003 |
| 10 thế kỉ bàn luận về văn chương: Từ thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XX. T.1 | 895.92209 | 10TK | 2007 |
| 10 thế kỉ bàn luận về văn chương: Từ thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XX. T.2 | 895.92209 | 10TK | 2007 |
Niculin, N. I. | Dòng chảy văn hoá Việt Nam: | 895.92209 | D431CV | 2006 |
| Hoài Thanh về tác gia và tác phẩm: | 895.92209 | H404TV | 2007 |
Cao Xuân Dục | Long cương văn tập: | 895.92209 | L431CV | 2012 |
Nguyễn Văn Lưu | Luận chiến văn chương: . Q.2 | 895.92209 | L512CV | 2012 |
| Nguyễn Đình Chiểu - Tác phẩm và lời bình: | 895.92209 | NG527ĐC | 2007 |
| Phan Bội Châu: Về tác gia và tác phẩm | 895.92209 | PH105BC | 2007 |
Phạm Vĩnh Cư | Sáng tạo và giao lưu: Tiểu luận và phê bình văn học | 895.92209 | S106TV | 2004 |
| Tác giả trong nhà trường Vũ Trọng Phụng: | 895.92209 | T101GT | 2006 |
| Tác giả trong nhà trường Nguyễn Trãi: | 895.92209 | T101GT | 2006 |
Phan Cự Đệ | Tác phẩm văn học:Bình giảng - phân tích: . Q.một | 895.92209 | T101PV | 2006 |
Hà Minh Đức | Tác phẩm văn học:Bình giảng - phân tích: . Q.hai | 895.92209 | T101PV | 2006 |
| Tản Đà Nguyễn Khắc Hiếu.á nam Trần Tuấn Khải: | 895.92209 | T105ĐN | 1997 |
Bùi Thị Hương | Truyện Kiều - Nguyễn Du: | 895.92209 | TH300HN | 2006 |
Ngô Quốc Quýnh | Thử tìm hiểu tâm sự Nguyễn Du qua Truyện Kiều: | 895.92209 | TH550TH | 2010 |
| Trần Tế Xương: Về tác gia và tác phẩm | 895.92209 | TR121TX | 2007 |