Có tổng cộng: 67 tên tài liệu.| Thái Bá Tân | Cổ thi tác dịch: Thơ bốn câu các tác giả Đường - Tống (Trung Quốc) và Lí - Trần (Việt Nam) | 895.9221 | C450TT | 1998 |
| Đặng Trần Côn | Chinh phụ ngâm Hán Nôm hợp tuyển: | 895.9221 | CH312PN | 2000 |
| Hàn Mạc Tử | Hàn Mạc Tử thơ: | 895.9221 | H105MT | 2008 |
| Trương Quang Thứ | Hoa hậu mèo: Thơ thiếu nhi | 895.9221 | H401HM | 2010 |
| Hoa hậu mèo: Truyện tranh | 895.9221 | H401HM | 2010 |
| Quách Tấn | Nét bút giai nhân: | 895.9221 | N207BG | 1998 |
| Nguyễn Bính: Thơ | 895.9221 | NG527B | 2010 |
| Ơn thầy: Tuyển thập thơ - Kính dâng thầy cô nhân ngày 20/11 | 895.9221 | Ơ464T | 1996 |
| Sự tích rước đèn Trung thu: Tuyển chọn Truyện thơ dành cho tuổi học trò | 895.9221 | S550TR | 2004 |
| Tác giả trong nhà trường Xuân Diệu: | 895.9221 | T101GT | 2006 |
| Hồ Chí Minh | Tuyển tập thơ Hồ Chí Minh: | 895.9221 | T527TT | 2018 |
| Nguyễn Trọng Tạo | Thế giới không còn trăng: Thơ | 895.9221 | TH250GK | 2006 |
| Tố Hữu | Thơ Tố Hữu: | 895.9221 | TH460TH | 2003 |
| Nguyễn Thị Hường Lý | Trăng lên trên mái nhà rông: Thơ | 895.9221 | TR116LT | 2010 |
| Xuân Quỳnh thơ và đời: | 895.9221 | X512QT | 2012 |
| Đào Duy Anh | Từ điển truyện Kiều: | 895.9221003 | T550ĐT | 2000 |
| Thơ Hà Nội nghìn năm: Tinh tuyển: Kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội | 895.9221008 | TH460HN | 2007 |
| Hồ Xuân Hương thơ và đời: | 895.9221009 | H450XH | 2012 |
| Nguyễn Phan Quang | Kỳ Đồng Nguyễn Văn Cẩm cuộc đời và thơ văn: | 895.9221009 | K600ĐN | 2002 |
| Tác giả trong nhà trường Hồ Xuân Hương: | 895.9221009 | T101GT | 2006 |
| Tác giả trong nhà trường Nguyễn Đình Chiểu: Phê bình và bình luận văn học | 895.9221009 | T101GT | 2006 |
| Tạ Đức Hiền | Tình quê - hồn nước trong thơ: Tập phê bình văn học | 895.9221009 | T312Q- | 2012 |
| Mã Giang Lân | Thơ Hàn Mặc Tử và những lời bình: | 895.9221009 | TH460HM | 2003 |
| Lưu Khánh Thơ | Thơ mới - tác giả, tác phẩm: | 895.9221009 | TH460M- | 2006 |
| Đến với thơ Phan Bội Châu: | 895.9221009 | Đ254VT | 2002 |
| Bùi Duy Tân | Lê Thánh Tông về tác gia và tác phẩm: | 895.92211 | L250TT | 2007 |
| Nguyễn Trãi | Nguyễn Trãi toàn tập tân biên: . T.2 | 895.92211 | NG527TT | 2001 |
| Nguyễn Trãi | Nguyễn Trãi toàn tập tân biên: . T.3 | 895.92211 | NG527TT | 2001 |
| Nguyễn Trãi | Nguyễn Trãi toàn tập tân biên: . T.1 | 895.92211 | NG527TT | 2001 |
| Giai thoại Nguyễn Du và những mối tình dang dở: | 895.92212 | GI-103TN | 2012 |