Có tổng cộng: 60 tên tài liệu.| Đoàn Xuân Tú | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 6: Kiểm tra, đánh giá thường xuyên, giữa kì, cuối kì | 910.7 | 6DXT.DK | 2021 |
| Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy - học địa lí 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới | 910.7 | 6NDV.TL | 2021 |
| Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm địa lí 6: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới, định hướng phát triển năng lực | 910.7 | 6NDV.TN | 2021 |
| Đoàn Xuân Tú | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 7: Theo Chương trình giáo dục phổ thông mới | 910.7 | 7DXT.HD | 2022 |
| Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm Địa lí 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới- định hướng phát triển năng lực | 910.7 | 7NDV.TN | 2022 |
| Đoàn Xuân Tú | Đề kiểm tra, đánh giá Địa lí 8: | 910.7 | 8DXT.DK | 2023 |
| Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên | 910.71 | GI-108DK | 2010 |
| Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn địa lí trung học cơ sở: | 910.71 | M458SV | 2008 |
| Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn địa lí | 910.71 | NH556VĐ | 2007 |
| Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí 7: Trung học cơ sở. T.1 | 910.71 | TH308KB | 2004 |
| Nguyễn Châu Giang | Thiết kế bài giảng địa lí 7: Trung học cơ sở. T.2 | 910.71 | TH308KB | 2004 |
| Thiết kế bài giảng địa lí 8: . T.1 | 910.71 | TH308KB | 2004 |
| Địa lí 6: Sách giáo viên | 910.71 | Đ301L6 | 2002 |
| Địa lí 6: Sách giáo viên | 910.71 | Đ301L6 | 2002 |
| Địa lí 7: Sách giáo viên | 910.71 | Đ301L7 | 2003 |
| Địa lí 8: Sách giáo viên | 910.71 | Đ301L8 | 2004 |
| Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa | 910.712 | 7VMG.LS | 2022 |
| Nghiêm Đình Vỳ | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa | 910.712 | 8NDV.LS | 2023 |
| Nghiêm Đình Vỳ | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên | 910.712 | 8NDV.LS | 2023 |
| Nguyẽn Đức Vũ | Học tốt Địa lí 8: | 910.712 | H419TĐ | 2010 |
| Nguyẽn Đức Vũ | Học tốt Địa lí 8: | 910.712 | H419TĐ | 2018 |
| Hướng dẫn khai thác và sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa Địa lí Trung học cơ sở: Dùng cho học sinh lớp 6, 7, 8, 9 | 910.712 | H550455DK | 2009 |
| Đoàn Xuân Tú | Đề kiểm tra, đánh giá địa lí 7: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới | 910.76 | 7DXT.DK | 2022 |
| Bài tập Lịch sử và địa lí 7: Phần Địa lí | 910.76 | 7NDG.BT | 2022 |
| Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy học địa lí 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới | 910.76 | 7NDV.TL | 2022 |
| Bài tập phát triển năng lực Lịch sử 7: | 910.76 | 7NNP.BT | 2023 |
| Đoàn Xuân Tú | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí lớp 8: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới | 910.76 | 8DXT.HD | 2023 |
| Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy - học Địa lí 8: | 910.76 | 8NDV.TL | 2023 |
| Nguyễn Đức Vũ | Trắc nghiệm địa lí 8: | 910.76 | 8NDV.TN | 2023 |
| Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần Địa lí | 910.76 | 9DNH.BT | 2024 |