Có tổng cộng: 54 tên tài liệu.Trần, Phiêu | Sinh hoạt nhóm nhỏ và 15 hình thức tập hợp thanh thiếu niên: | 793 | S312HN | 2006 |
Nguyễn Tứ | Kakuro cho trẻ em: . Tập.1 | 793.7 | K100K500R400CT | 2006 |
Lý Sảng | Mê cung trí tuệ: Truyền thuyết thành phố phù thuỷ: | 793.73 | M250CT | 2011 |
Lý Sảng | Mê cung trí tuệ: Vương quốc ác thú: | 793.73 | M250CT | 2011 |
Lý Sảng | Mê cung trí tuệ: Anh hùng diệt ác: | 793.73 | M250CT | 2011 |
Hương Thảo | Người thắng cuộc siêu đẳng: | 793.73 | NG550452TC | 2010 |
| Nhà sáng chế tí hon: Bộ sưu tập những trò chơi giúp trẻ phát triển óc sáng tạo, thói quen thích tìm hiểu, khám phá và nâng đỡ trí tưởng tượng bay bổng | 793.73 | NH100SC | 2006 |
Hương Thảo | Thông minh tuyệt đỉnh: | 793.73 | TH455MT | 2010 |
Thanh Bình | Trắc nghiệm IQ với câu đố: | 793.73 | TR113NI | 2009 |
| Trò chơi phát triển tư duy từ những khối hình: | 793.73 | TR400CP | 2009 |
Lan Anh | 157 hỏi đáp nhanh trí thông minh: | 793.735 | 157HĐ | 2009 |
Bích Ngọc | Đố vui song ngữ Việt - Anh: | 793.735 | Đ450VS | 2018 |
| Kakuro: . T.4 | 793.74 | K100K500R400 | 2006 |
| Kakuro: . T.3 | 793.74 | K100K500R400 | 2006 |
| Kakuro: . T.2 | 793.74 | K100K500R400 | 2006 |
| Cẩm nang cờ tướng: Tự học đánh cờ. Từ bước đầu đến khi trở thành tay cao cờ, với nhiều chiến pháp bí hiểm, cờ thế của những vua cờ, trạng cờ Trung Quốc | 794.1 | C120NC | 1999 |
Hải Phong | Học chơi cờ vua: | 794.1 | H419CC | 2009 |
Hải Phong | Học chơi cờ tướng: | 794.1 | H419CC | 2009 |
Công Sĩ | Cờ tướng thí quân khai cuộc diệu thủ: | 794.122 | C450TT | 2006 |
| Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa | 796 | 6.GD | 2021 |
| Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa | 796 | 6DQN.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7BN.GD | |
| Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7BN.GD | 2022 |
Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên | 796 | 7LQH.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7NDQ.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7NDQ.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7THL.GD | 2022 |
Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên | 796 | 8DQN.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa | 796 | 8NDQ.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa | 796 | 8NDQ.GD | 2023 |