Có tổng cộng: 61 tên tài liệu.Đỗ Thanh Hiền | Âm Nhạc 6: Sách giáo viên | 78(07) | Â120N6 | 2021 |
| Âm Nhạc 6: Sách giáo khoa | 780 | 6DTH.ÂN | 2022 |
| Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa | 780 | 6NDK.MT | 2021 |
| Âm nhạc 7: Sách giáo viên | 780 | 7.ÂN | 2022 |
Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7: Sách giáo khoa | 780 | 7DTH.ÂN | |
Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7: Sách giáo khoa | 780 | 7DTH.ÂN | 2022 |
Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo khoa | 780 | 7HL.ÂN | 2022 |
| Âm nhạc 7: Sách giáo khoa | 780 | 7HL.ÂN | 2022 |
| Âm nhạc 7: Sách giáo khoa | 780 | 7LDA.ÂN | 2022 |
Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa | 780 | 8DTH.ÂN | 2023 |
| Âm nhạc 8: Sách giáo khoa | 780 | 8HL.ÂN | 2023 |
Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa | 780 | 9DTH.ÂN | 2024 |
Nguyễn Ngọc Huy | Bài tập âm nhạc 6: | 780 | B103TÂ | 2010 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn âm nhạc trung học cơ sở: | 780 | H550455DT | 2010 |
| Âm nhạc 8: Sách giáo khoa | 780.071 | 8DTH.ÂN | |
| Âm nhạc 8: Sách giáo khoa | 780.71 | 8HL.ÂN | 2023 |
| Âm nhạc 8: Sách giáo khoa | 780.71 | 8HNK.ÂN | 2023 |
| Âm nhạc 9: Sách giáo viên | 780.71 | 9DTH.ÂN | 2024 |
Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên | 780.71 | Â120N6 | 2002 |
Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên | 780.71 | Â120N7 | 2003 |
| Âm nhạc 8: Sách giáo viên | 780.71 | Â120N8 | 2004 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn âm nhạc trung học cơ sở: | 780.71 | H550455DT | 2009 |
Hoàng Long | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn âm nhạc trung học cơ sở môn vật lý, sinh học, công nghệ: | 780.71 | M458SV | 2004 |
Hoàng Long | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn âm nhạc trung học cơ sở: | 780.71 | M458SV | 2008 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn âm nhạc | 780.71 | NH556VĐ | 2007 |
| Thiết kế bài giảng âm nhạc 7: Trung học cơ sở | 780.71 | TH308KB | 2003 |
Lê Anh Tuấn | Thiết kế bài giảng âm nhạc 9: Trung học cơ sở | 780.71 | TH308KB | 2005 |
| Âm nhạc 6: | 780.712 | 6TBL.ÂN | 2021 |
| Âm nhạc và mĩ thuật 9: | 780.712 | Â120NV | 2017 |
| Âm nhạc và mĩ thuật 6: Sách giáo khoa | 780.712 | Â120NV | 2017 |