Có tổng cộng: 68 tên tài liệu. | Toán 7: Sách giáo khoa. T.1 | 510.71 | 6BVN.B1 | 2022 |
Nguyễn Đức Tấn | Sổ tay Toán 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới | 510.71 | 6NDT.ST | 2021 |
| Toán 7: Sách giáo khoa. T.1 | 510.71 | 7TND.T1 | 2022 |
| Toán 8: Sách giáo khoa. T.1 | 510.71 | 8DDT.T1 | |
| Toán 8: Sách giáo khoa. T.2 | 510.71 | 8DDT.T2 | |
| Toán 8: Sách giáo khoa. T.2 | 510.71 | 8DDT.T2 | 2023 |
| Toán 8: Sách giáo khoa. T.1 | 510.71 | 8HHK.T1 | 2023 |
| Toán 8: Sách giáo khoa. T.2 | 510.71 | 8HHK.T2 | 2023 |
| Toán 8: Sách giáo khoa. T.1 | 510.71 | 8TND.T1 | 2023 |
| Toán 8: Sách giáo viên | 510.71 | 8TND.T1 | 2023 |
| Toán 8: Sách giáo khoa. T.1 | 510.71 | 8TND.T1 | 2023 |
| Toán 8: Sách giáo khoa. T.2 | 510.71 | 8TND.T2 | 2023 |
| Bài tập toán 6: Sách bài tập. T.1 | 510.71 | B103TT | 2021 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán trung học cơ sở: | 510.71 | H550455DT | 2009 |
| Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn toán trung học cơ sở: | 510.71 | M458SV | 2004 |
Tôn Thân | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn toán trung học cơ sở: địa lý 7, lịch sử 7, giáo dục công dân 7 | 510.71 | M458SV | 2004 |
Tôn Thân | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn toán trung học cơ sở: | 510.71 | M458SV | 2008 |
| Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn toán | 510.71 | NH556VĐ | 2007 |
| Toán 7: Sách giáo viên. T.2 | 510.71 | T4067 | 2003 |
| Toán 7: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | T4067 | 2003 |
| Toán 8: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | T4068 | 2004 |
| Toán 8: Sách giáo viên. T.2 | 510.71 | T4068 | 2004 |
| Toán 9: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | T4069 | 2005 |
| Thiết kế bài giảng toán 9: Trung học cơ sở. T.1 | 510.71 | TH308KB | 2005 |
Huỳnh Ngọc Thanh | Hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 môn Toán: Theo định hướng phát triển năng lực | 510.712 | 10HNT.HD | 2024 |
Nguyễn Đức Đồng | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu. Q.2 | 510.712 | 23CĐ | 2018 |
| Toán 7: Sách giáo khoa. T.2 | 510.712 | 6BVN.T1 | 2022 |
| Toán 6: Sách giáo khoa. T.1 | 510.712 | 6TND.T1 | 2022 |
| Toán 6: Sách giáo khoa. T.2 | 510.712 | 6TND.T2 | 2022 |
Trịnh Văn Bằng | Đề kiểm tra toán 6: 15 phút, giữa kỳ, cuối kì. T.2 | 510.712 | 6TVB.D2 | 2021 |