Có tổng cộng: 414 tên tài liệu. | Toán cơ bản và nâng cao 6: Theo chương trình mới. T.1 | 510 | 6.TC | 2021 |
| Toán cơ bản và nâng cao 6: Theo chương trình mới. T.2 | 510 | 6.TC | 2021 |
Đỗ Đức Thái | Toán 7: Sách giáo khoa. T.1 | 510 | 6DDT.T1 | |
Đỗ Đức Thái | Toán 6: Sách giáo khoa. T.1 | 510 | 6DDT.T1 | 2022 |
Đỗ Đức Thái | Toán 7: Sách giáo khoa. T.2 | 510 | 6DDT.T2 | |
Đỗ Đức Thái | Toán 6: Sách giáo khoa. T.2 | 510 | 6DDT.T2 | 2022 |
Đỗ Đức Thái | Toán 7: Sách giáo khoa. T.1 | 510 | 7DDT.T1 | 2022 |
Đỗ Đức Thái | Toán 7: Sách giáo khoa. T.2 | 510 | 7DDT.T2 | 2022 |
Hà Văn Nhân | Nâng cao Toán 7: Số học và Đại số: . T.1 | 510 | 7HVN.N1 | 2022 |
Hà Văn Nhân | Nâng cao Toán 7: Hình học và đo lường; Tổ hợp đề thi học sinh giỏi lớp 7: . T.2 | 510 | 7HVN.N1 | 2022 |
Tôn Thân | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. T.2 | 510 | 8NVT.C2 | 2024 |
| Toán 9: Sách giáo khoa. T.1 | 510 | 9NVH.T1 | 2024 |
| Toán 9: Sách giáo khoa. T.2 | 510 | 9TND.T2 | 2024 |
| Các dạng toán THCS: Biên soạn theo chương trình mới. T.3 | 510 | C101DT | 2004 |
| Lê Văn Thiêm - Các công trình toán học tiêu biểu: | 510 | L250VT | 2007 |
Phạm Đức Chính | Toán 6: . T.2 | 510 | T4066 | 2019 |
Guedj, Denis | Toán học: Giải thích cho con | 510 | T406H | 2011 |
| Toán học: | 510 | T406H | 2018 |
Poskitt, Kjartan. | Toán học độc đáo vô cùng: Đo đạc không giới hạn. T.1 | 510 | T406HĐ | 2005 |
Poskitt, Kjartan | Toán học độc đáo vô cùng: . T.2 | 510 | T406HĐ | 2006 |
Trần Phương | Tuyển tập các đề thi toán châu Á - Thái Bình Dương: Sách song ngữ Anh - Việt | 510 | T527TC | 2011 |
| Toán 7: Sách giáo viên | 510.0076 | 7TDH.T7 | 2022 |
Dương Đức Kim | phương pháp giải toán THCS: Tài liệu tham khảo dành cho GV, phụ huynh học sinh và học sinh khối 8 | 510.0076 | PH561PH | 2004 |
| Thiết kế bài giảng Toán 7: Trung học cơ sở. T.1 | 510.07 | TH308KB | 2003 |
| Thiết kế bài giảng toán 7: Trung học cơ sở. T.2 | 510.07 | TH308KB | 2004 |
| Thiết kế bài giảng toán 9: Trung học cơ sở. T.2 | 510.07 | TH308KB | 2005 |
Nguyễn Ngọc Đạm | 500 bài Toán chọn lọc 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới | 510.076 | NND.5B | 2021 |
Nguyễn Hữu Tình | Toán học và những điều lí thú: | 510.1 | T406HV | 2009 |
Ngô Thúc Lanh | Từ điển toán học thông dụng: | 510.3 | NTL.TD | 2003 |
Nikolski, X. M. | Từ điển bách khoa phổ thông toán học: . T.1 | 510.3 | T550ĐB | 2003 |