Có tổng cộng: 37 tên tài liệu.Trần Đại Vinh | Sổ tay từ ngữ Hán Việt ngữ văn trung học cơ sở: | 495.17 | S450TT | 2007 |
Đoàn Tử Huyến | Sổ tay từ - ngữ lóng Tiếng Việt: | 495.7 | S450TT | 2001 |
| Từ điển bách khoa Việt Nam: . T.3 | 495.9 | T550ĐB | 2003 |
Nguyễn Thị Ly Kha | Dùng từ viết câu và soạn thảo văn bản: | 495.922 | D513TV | 2010 |
| Tiếng Việt lí thú: | 495.922 | T306VL | 2009 |
Bùi Minh Toán | Tiếng Việt thực hành: | 495.922 | T306VT | 1997 |
| Lược sử Việt ngữ học: . T.1 | 495.92209 | L550451SV | 2008 |
Nguyễn Thanh Lâm | Sổ tay từ đồng âm tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.9223 | S450TT | 2017 |
Đỗ Thanh | Từ điển từ công cụ tiếng Việt: | 495.9223 | T550Đ | 2007 |
| Từ điển từ láy: Dành cho học sinh | 495.9223 | T550Đ | 2011 |
Bùi Thanh Tùng | Từ điển từ láy tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.9223 | T550Đ | 2014 |
Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả học sinh: | 495.9223 | T550ĐC | 2009 |
Khang Việt | Từ điển chính tả tiếng Việt: | 495.9223 | T550ĐC | 2011 |
Nguyễn Trọng Báu | Từ điển chính tả Tiếng Việt: In lần thứ tám có sữa chữa bổ sung | 495.9223 | T550ĐC | 2016 |
| Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học: | 495.9223 | T550ĐG | 1997 |
| Từ điển Tiếng Việt: | 495.9223 | T550ĐT | 2005 |
Nguyễn, Như Ý | Từ điển tiếng Việt thông dụng: | 495.9223 | T550ĐT | 2008 |
| Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | T550ĐT | 2008 |
Nguyễn Như Ý | Từ điển tiếng Việt thông dụng: | 495.9223 | T550ĐT | 2008 |
Khang Việt | Từ điển tiếng Việt: Khoảng 150000 từ : Dành cho học sinh tiểu học | 495.9223 | T550ĐT | 2011 |
Khang Việt | Từ điển Tiếng Việt: 370.000 từ | 495.9223 | T550ĐT | 2012 |
| Từ điển Tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.9223 | T550ĐT | 2019 |
Lê Khả Kế | Từ điển Việt Pháp: | 495.9223 | T550ĐV | 1994 |
Khang Việt | Từ điển Việt Anh: = Vietnamese - English dictionary | 495.9223 | T550ĐV | 2010 |
Nguyễn Hữu Quỳnh | Từ điển đồng âm tiếng Việt: | 495.9223 | T550ĐĐ | 2010 |
| Đại từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | Đ103TĐ | 1999 |
Mai Anh | Từ điển Việt - Anh dành cho học sinh: = Vietnamese - English dictionnary for students | 495.922321 | T550ĐV | 2012 |
Nguyễn Trọng Báu | Từ điển Việt - Anh thông dụng: = Vietnamese - English dictionary | 495.922321 | T550ĐV | 2018 |
Nguyễn Đức Dân | Nỗi oan thì, là, mà: | 495.9225 | N452OT | 2003 |
Diệp Quang Ban | Ngữ pháp tiếng Việt: | 495.9225 | NG550PT | 2005 |