Có tổng cộng: 386 tên tài liệu.Nguyễn Hoàng Thanh Ly | Đề kiểm tra Tiếng Anh 8: Dùng kèm SGK Tiếng Anh 8 Global Success | 420 | 8NHTL.DK | 2023 |
| Động từ bất quy tắc và cách sử dụng động từ tiếng Anh: | 420 | Đ455TB | 2006 |
Nguyễn Hoàng Thanh Ly | Ngữ pháp và bài tập thực hành Tiếng Anh 8: Bám sát SGK i-Learn Smart World | 420.7 | 8NHTL.NP | 2023 |
Nguyễn Hoàng Thanh Ly | Đề kiểm tra Tiếng Anh 9: | 420.7 | 9NHTL.DK | 2024 |
Nguyễn Thị Minh Châu | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 9 - Global success: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới | 420.7 | 9NTMC.BT | 2024 |
| Tiếng Anh 9: Sách bài tập | 420.7 | 9PCN.TA | 2024 |
Nguyễn Hoàng Thanh Ly | 702 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8: Không đáp án | 420.7 | NHTL.7C | 2023 |
Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7: Từ vựng, ngữ pháp, bài tập tự luận, bài tập trắc nghiệm, đề kiểm tra | 420.7 | T306AC | 2003 |
Nguyễn Thị Minh Hương | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 8: | 420.7 | T306AC | 2005 |
Đỗ Thị Hồng Trinh | Học tốt tiếng Anh 6: | 420.71 | H419TT | 2009 |
Đỗ Thị Hồng Trinh | Học tốt tiếng Anh 6: | 420.71 | H419TT | 2011 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn tiếng Anh | 420.71 | NH556VĐ | 2007 |
Chu Quang Bình | Thiết kế bài giảng tiếng Anh 7: Trung học cơ sở. T.2 | 420.71 | TH308KB | 2003 |
Nguyễn Trùng Dương | Bài tập tiếng Anh dùng kèm English 7: | 420.76 | B103TT | 2006 |
Vĩnh Bá | Bài tập thực hành tiếng Anh 6: Củng cố và bổ trợ kiến thức | 420.76 | B103TT | 2010 |
Nguyễn Thị Tường Phước | Bài tập tiếng Anh nâng cao 8: | 420.76 | B103TT | 2012 |
Nguyễn Thị Tường Phước | Bài tập tiếng Anh nâng cao 8: | 420.76 | B103TT | 2012 |
Vĩnh Bá | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 7: | 420.76 | C125HV | 2007 |
| Tự học và thực hành tiếng Anh 6: | 420.76 | T550HV | 2004 |
Nguyễn Thanh Trí | Nâng Cao bài tập ngữ âm tiếng Anh: Luyện Thị đại học | 421 | N121C | 2006 |
Nguyễn Thanh Trí | Nâng cao bài tập ngữ âm tiếng anh: 12 - Luyện thi đại học | 421 | N122CB | 2006 |
Phan Hà | Sử dụng từ trong tiếng Anh: | 422 | S550DT | 2007 |
Nguyễn Xuân Chinh | Từ điển Anh Việt: = English - Vietnamese dictionary : Khoảng 1250000 từ | 423 | T550ĐA | 2001 |
Nguyễn Xuân Chinh | Từ điển Anh Việt: = English - Vietnamese dictionary : Khoảng 1250000 từ | 423 | T550ĐA | 2001 |
Khang Việt | Từ điển đồng nghĩa - Phản nghĩa: | 423 | T550ĐĐ | 2011 |
| Từ điển Anh Việt: = English - Vietnamese dictionary | 423.95922 | T550ĐA | 2002 |
Trần Vĩnh Bảo | Cách dùng giới từ trong tiếng Anh: | 425 | C102DG | 2007 |
Trần Vĩnh Bảo | Cách dùng liên từ, mạo từ, chỉ định từ trong tiếng Anh: | 425 | C102DL | 2007 |
Ngọc Lam | Câu bị động trong tiếng Anh: | 425 | C125BĐ | 2003 |
Ngọc Lam | Câu bị động trong tiếng Anh: | 425 | C125BĐ | 2007 |