|
|
|
|
| Nguyễn Xuân Chinh | Từ điển Anh Việt: = English - Vietnamese dictionary : Khoảng 1250000 từ | 423 | T550ĐA | 2001 |
| Nguyễn Xuân Chinh | Từ điển Anh Việt: = English - Vietnamese dictionary : Khoảng 1250000 từ | 423 | T550ĐA | 2001 |
| Khang Việt | Từ điển đồng nghĩa - Phản nghĩa: | 423 | T550ĐĐ | 2011 |
| Từ điển Anh Việt: = English - Vietnamese dictionary | 423.95922 | T550ĐA | 2002 |