Có tổng cộng: 44 tên tài liệu.| Thanh Lê | Giáo dục thời đại và phát triển văn hóa: | 371 | GI-108DT | 2003 |
| Nguyễn Thế Long | Truyền thống hiếu học và tôn sư trọng đạo: | 371.009597 | TR527TH | 2006 |
| Đỗ Kim Hồi | Nghĩ từ công việc dạy văn: | 371.01 | NGH300TC | 1997 |
| Hà Nhật Thăng | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 7: Sách giáo viên | 371.011 | H411ĐG | 2003 |
| Nguyễn, Thị Hương | Chu Văn An và thủy tề cố nhân: . Q.1 | 371.1 | CH500VA | 2010 |
| Chu Văn An - người thầy giáo mẫu mực: Truyện tranh | 371.10092 | CH500VA | 2009 |
| Chu Văn An người thầy mẫu mực: Truyện tranh | 371.10092 | TTT.CV | 2018 |
| Lục Thị Nga | Những tình huống thường gặp trong quản lí trường học: Cách suy nghĩ và ứng xử thành công | 371.2 | NH556TH | 2010 |
| Nguyễn Lăng Bình | Dạy và học tích cực: Một số phương pháp và kỹ thuật dạy học | 371.3 | D112VH | 2010 |
| Trần Thanh Sơn | Gương học tập của 100 danh nhân, bác học đoạt giải Nobel: | 371.3028 | G561HT | 2018 |
| Trần Thanh Sơn | Gương học tập của 100 danh nhân, bác học đoạt giải Nobel: | 371.3028 | G561HT | 2018 |
| Chiến Thắng | Làm sao để học hiệu quả: | 371.3028 | L104SĐ | 2000 |
| Nguyễn Hiến Lê | Kim chỉ nam của học sinh: | 371.30281 | K310CN | 2000 |
| Greathead, Helen | Những cách thông minh để trở nên thông minh hơn: Bí quyết học tốt các môn học ở trường | 371.30281 | NH556CT | 2015 |
| Phương Thuỳ | Kể chuyện gương hiếu học: | 371.30922 | K250CG | 2019 |
| Thanh Thanh | Trần Tử Ngang đóng cửa cố học: | 371.30922 | TR121TN | 2006 |
| Cẩm nang y tế học đường - Hướng dẫn thực hiện công tác phòng chống dịch bệnh trong tình hình hiện nay: | 371.71 | C120NY | 2020 |
| Tăng Bình- Ái Phương | Cẩm nang công tác tham vấn học đường: Những quy định pháp lý và biện pháp kĩ năng phòng ngừa xử lí vi phạm về hành vi bạo lực, bóc lột, xâm hại tình dục trẻ em, tệ nạn xã hội trong trường học gia đình, xã hội và môi trường mạng: | 371.782 | C120NC | 2019 |
| Em làm em chơi: . T.2 | 371.8 | E202L | 2000 |
| Hàm Châu | Gương hiếu học và tài năng trẻ: . T.1 | 371.8 | G561HH | 2005 |
| Rèn kĩ năng sống cho học sinh: Kĩ năng tư duy sáng tạo và tư duy tích cực | 371.8 | R203KN | 2014 |
| Rèn kĩ năng sống cho học sinh: Kĩ năng giao tiếp | 371.8 | R203KN | 2014 |
| Rèn kĩ năng sống cho học sinh: Kĩ năng tư duy sáng tạo và tư duy tích cực | 371.8 | R203KN | 2014 |
| Rèn kĩ năng sống cho học sinh: Kĩ năng đặt mục tiêu | 371.8 | R203KN | 2014 |
| Rèn kĩ năng sống cho học sinh: Kĩ năng giao tiếp | 371.8 | R203KN | 2014 |
| Nguyễn Khánh Hà | Rèn kĩ năng sống cho học sinh: Kĩ năng ra quyết định | 371.8 | R203KN | 2016 |
| Nguyễn Khánh Hà | Rèn kĩ năng sống cho học sinh: Kĩ năng ra quyết định | 371.8 | R203KN | 2016 |
| Nguyễn Thanh Lâm | Rèn kĩ năng sống cho học sinh: Kĩ năng làm chủ bản thân | 371.8 | R203KN | 2017 |
| Nguyễn Thanh Lâm | Rèn kĩ năng sống cho học sinh: Kĩ năng tự nhận thức | 371.8 | R203KN | 2017 |
| Nguyễn Khánh Hà | Rèn kĩ năng sống cho học sinh: Kĩ năng giải quyết vấn đề | 371.8 | R203KN | 2017 |