Có tổng cộng: 30 tên tài liệu. | Tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề học tập: | 370 | T550TH | 2010 |
| Dewey, John | Dân chủ và giáo dục: Một dẫn nhập vào triết lý giáo dục | 370.1 | D121CV | 2010 |
| Truyền thống tôn sư trọng đạo: Chúc mừng ngày Nhà giáo Việt Nam 20-11 | 370.1 | TR527TT | 2004 |
| Kỹ năng sống dành cho học sinh - Lòng biết ơn: Đến lúc đó, con có còn nắm tay mẹ nữa hay không | 370.11 | K600NS | 2013 |
| Nguyễn Cảnh Toàn | Khơi dậy tiềm năng sáng tạo: | 370.11 | KH462DT | 2004 |
| Cách sử dụng bản đồ: | 370.115 | C102SD | 2015 |
| Phiên toà học sinh: | 370.115 | PH305TH | 2015 |
| Đóng thuế để làm gì?: | 370.115 | Đ431TĐ | 2015 |
| Nguyễn Thanh Lâm | Rèn kĩ năng sống cho học sinh: Kĩ năng kiểm soát cảm xúc | 370.15 | R203KN | 2017 |
| Nguyễn Thanh Lâm | Rèn kĩ năng sống cho học sinh: Kĩ năng kiểm soát cảm xúc | 370.15 | R203KN | 2017 |
| Filene, Peter | Niềm vui dạy học: Hướng dẫn thực hành cho tân giảng viên đại học | 370.7 | N304VD | 2008 |
| Filene, Peter | Niềm vui dạy học: Hướng dẫn thực hành cho tân giảng viên đại học | 370.7 | N304VD | 2009 |
| Chân dung các nhà giáo ưu tú Việt Nam: | 370.92 | CH121DC | 1998 |
| Chân dung các nhà giáo ưu tú Việt Nam: . T.1 | 370.92 | CH121DC | 1998 |
| Gương sáng học đường: . T.5 | 370.92 | G561SH | 2014 |
| Gương sáng học đường: . T.3 | 370.92 | G561SH | 2014 |
| Gương sáng học đường: . T.2 | 370.92 | G561SH | 2014 |
| Gương sáng học đường: . T.1 | 370.92 | G561SH | 2014 |
| Vũ Ngọc Khánh | Kể chuyện trạng Việt Nam: | 370.922597 | K250CT | 2018 |
| Hoàng Ngọc Hiến | Triết lí văn hóa và triết luận văn chương: | 370.951 | TR308LG | 2006 |
| Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự nghiệp giáo dục Việt Nam: | 370.9597 | CH500TH | 2021 |
| Việt Anh | Chuyện kể về các nhà khoa bảng Việt Nam: | 370.9597 | CH527KV | 2010 |
| Quốc Chấn | Chuyện lạ về thi cử của Việt Nam thời phong kiến: | 370.9597 | CH527LV | 2010 |
| Phan Ngọc Liên | Giáo dục và thi cử Việt Nam: Trước cách mạng tháng tám 1945 | 370.9597 | GI-108DV | 2006 |
| Phạm Tất Dong | Giáo dục Việt Nam 1945 - 2010: . T.1 | 370.9597 | GI-108DV | 2010 |
| Phạm Tất Dong | Giáo dục Việt Nam 1945 - 2010: . T.2 | 370.9597 | GI-108DV | 2010 |
| Giáo dục Việt Nam 1945-2010: . T.1 | 370.9597 | GI-108DV | 2010 |
| Giáo dục Việt Nam 1945-2010: . T.2 | 370.9597 | GI-108DV | 2010 |
| Nguyễn Ngọc Quỳnh | Hệ thống giáo dục và khoa cử Nho giáo triều Nguyễn: | 370.9597 | H250TG | 2011 |
| Khoa học giáo dục đi tìm diện mạo mới: | 370.9597 | KH401HG | 2006 |