Có tổng cộng: 40 tên tài liệu.Huy Thông | Các hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục và hình thức xử lý: | 342.597 | C101HV | 2012 |
| Công tác an ninh trật tự ở xã, phường, thị trấn và những quy định xử phạt hành chính trong các lĩnh vực liên quan: | 342.597 | C455TA | 2012 |
| Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và các luật về tổ chức bộ máy nhà nước: | 342.597 | H305PN | 2016 |
| Luật cán bộ, công chức, luật viên chức: | 342.597 | L504CB | 2016 |
| Luật xử lý vi phạm hành chính đã sửa đổi bổ sung và các văn bản hướng dẫn thị hành: | 342.597 | L504XL | 2021 |
| Những văn bản hướng dẫn về xử phạt vi phạm hành chính: | 342.597 | NH556VB | 2012 |
| Quy định về giấy tờ tuỳ thân của công dân: | 342.597 | QU600ĐV | 2011 |
| Tìm hiểu Luật Viên chức: | 342.597 | T310HL | 2011 |
| Tìm hiểu Luật Thanh tra: | 342.597 | T310HL | 2011 |
| Tìm hiểu nội dung luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật: | 342.597 | T310HN | 2010 |
| Tìm hiểu Pháp lệnh sửa đổi bổ sung một số điều của Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính: | 342.597 | T310HP | 2010 |
| Luật tiếp công dân: | 342.597002632 | L504TC | 2014 |
| Luật tổ chức chính phủ: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016 | 342.597002632 | L504TC | 2015 |
| Luật hoạt động giám sát của Quốc hội và Hội đồng nhân dân: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 | 342.59705202632 | L504HĐ | 2016 |
Bùi Việt Bắc | Luật hoạt động giám sát của Quốc hội và Hội đồng nhân dân: | 342.59705202632 | L504HĐ | 2018 |
| Luật tổ chức Quốc hội: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016 | 342.59705702632 | L504TC | 2015 |
Nguyễn Thị Thuỷ | Hướng dẫn học môn luật hành chính: | 342.59706 | H550455DH | 2014 |
Nguyễn Phúc Thành | Tìm hiểu luật hành chính: | 342.59706 | T310HL | 2017 |
| Luật tố tụng hành chính: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/7/2016 | 342.5970602632 | L504TT | 2018 |
| Luật Tố tụng hành chính và văn bản hướng dẫn thi hành: | 342.5970602632 | L504TT | 2019 |
| Luật xử lý vi phạm hành chính: | 342.5970602632 | L504XL | 2018 |
| Luật Xử lý vi phạm hành chính (sửa đổi, bổ sung năm 2020): | 342.5970602632 | L504XL | 2021 |
| Tìm hiểu pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính: | 342.5970602638 | T310HP | 2018 |
| Luật Bảo vệ bí mật nhà nước: | 342.597066202632 | L504BV | 2019 |
| Luật thanh tra và văn bản hướng dẫn thi hành: | 342.597066702632 | L504TT | 2018 |
Đinh Văn Minh | Pháp luật về tố cáo thẩm quyền, trình tự giải quyết: | 342.597068 | PH109LV | 2018 |
Đào Thanh Hải | Hệ thống các văn bản hướng dẫn và chỉ đạo về công tác tư tưởng - văn hóa trong tình hình mới: | 342.59706802632 | H250TH | 2004 |
| Quy định về mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp và bổ nhiệm, xếp lương viên chức giảng dạy trong các cơ sở giáo dục: | 342.59706802636 | QU600ĐV | 2021 |
| Chế độ, chính sách mới đối với cán bộ, công chức, viên chức, lực lượng vũ trang: | 342.59706802638 | CH250ĐC | 2018 |
Phạm Dung | Hướng dẫn công dân thực hiện các quyền về chính trị, xã hội: | 342.59708 | H550455DC | 2010 |