|
|
|
|
Nguyễn Xuân Trường | Luật phòng chống tham nhũng: Và các văn bản hướng dẫn thi hành ( Có hiệu lực từ 1/7/2019 ) | 345.597 | L504PC | 2019 |
Tìm hiểu luật thi hành án dân sự: | 345.597 | T310HL | 2010 | |
Tìm hiểu Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật phòng, chống ma tuý: | 345.597 | T310HL | 2011 | |
Tìm hiểu luật phòng chống rửa tiền: | 345.597 | T310HL | 2012 | |
Bộ luật hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017: | 345.597002632 | B450LH | 2017 | |
Bộ luật tố tụng hình sự: | 345.597002632 | B450LT | 2005 | |
Bộ luật tố tụng hình sự: | 345.597002632 | B450LT | 2019 | |
Vũ Gia Lâm | Những nội dung mới của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015: | 345.597002632 | NH556ND | 2017 |
Tìm hiểu luật sửa đổi bổ sung một số điều của luật hình sự: | 345.597002632 | T310HL | 2011 | |
Đinh Văn Minh | Một số vấn đề về tham nhũng và những nội dung cơ bản của Luật phòng, chống tham nhũng năm 2018: | 345.59702323 | M458SV | 2019 |
Luật Phòng, chống tham nhũng: | 345.5970232302632 | L504PC | 2019 | |
Hỏi đáp pháp luật về phòng, chống tham nhũng: | 345.5970232302638 | H428ĐP | 2014 | |
Luật phòng chống ma tuý: Được sửa đổi, bổ sung năm 2008 | 345.597027702632 | L504PC | 2015 |