Có tổng cộng: 28 tên tài liệu.Granin, D | Mưa trong thành phố lạ: Tập truyện | 891.7 | M551TT | 2006 |
Tonxtoi, Liep | Anna Karênina: Hai tập. T.2 | 891.73 | A105N100K | 1998 |
Tonxtoi, Liep | Anna Karênina: Hai tập. T.1 | 891.73 | A105N100K | 1998 |
Medvedev, Valeri | Bước nhảy đăng quang: Tập truyện | 891.73 | B550451NĐ | 2006 |
Alecxin, Anatoli | Đứa con muộn màng: Tập truyện | 891.73 | B550451NĐ | 2006 |
Gogol, N. | Chiếc áo khoác: Tập truyện | 891.73 | CH303ÁK | 2006 |
Cuprin, A. | Chiếc vòng thạch lựu: | 891.73 | CH303VT | 2006 |
Tônxtôi, Liep | Chiến tranh và hoà bình: Bốn tập. T.4 | 891.73 | CH305TV | 2000 |
Bunin, I | Hơi thở nhẹ: Tập truyện | 891.73 | H462TN | 2006 |
Sucsin, Vaxili | Kim ngân quả đỏ: Truyện phim | 891.73 | K310NQ | 2006 |
Tônxtôi, Lép | Lép Tônxtôi truyện chọn lọc: | 891.73 | L206TT | 2005 |
Kôrôlenkô, V.G | Những đốm lửa: Tập truyện | 891.73 | NH556ĐL | 2002 |
Vaxilíep, Bôrít | Tên anh chưa có trong danh sách: | 891.73 | T254AC | 2001 |
Iliina, Êlêna | Tuổi trẻ Các Mác: Tiểu thuyết | 891.73 | T515TC | 1978 |
Axtơrốpxki, Nhicalai | Thép đã tôi thế đấy: | 891.73 | TH206ĐT | 2002 |
MARININA, Aleexandra | Xin đừng ngăn đao phủ: Tiểu thuyết trinh thám | 891.73 | X311ĐN | 2000 |
Platonov, Andrei | Đầm cạn: Tập truyện | 891.73 | Đ120C | 2006 |
Tendriacov, Vladimir | Đêm sau lễ ra trường: | 891.73 | Đ253SL | 2005 |
Bulgacov, Mikhail | Tuyển tập văn xuôi: | 891.73008 | T527TV | 1998 |
Doxtoevxki, F. | Anh em nhà Caramazov: | 891.733 | A107EN | 2007 |
Tônxtôi, L. | Chiến tranh và hòa bình: . T.1 | 891.733 | CH305TV | 2000 |
Tônxtôi, L. | Chiến tranh và hoà bình: . T.3 | 891.733 | CH305TV | 2000 |
Tônxtôi, L. | Chiến tranh và hoà bình: . T.2 | 891.733 | CH305TV | 2000 |
Tolstoy, Leo | Chiến tranh và hoà bình: Tiểu thuyết. T.1 | 891.733 | CH305TV | 2017 |
Tolstoy, Leo | Chiến tranh và hoà bình: Tiểu thuyết. T.2 | 891.733 | CH305TV | 2017 |
Tolstoy, Lev | Phục sinh: | 891.733 | PH506S | 2018 |
Troepolski, Gavriil | Con Bim trắng tai đen: Gavriil Troepolski ; Tuân Nguyễn và Vũ Trấn Thủ dịch. T.I | 891.734 | C430BT | 2006 |
Troepolski, Gavriil | Con Bim trắng tai đen: Gavriil Troepolski ; Tuân Nguyễn và Vũ Trấn Thủ dịch. T.II | 891.734 | C430BT | 2006 |