|
|
|
|
| 100 bí ẩn đáng kinh ngạc về thức ăn: = 100 things to know about food | 641.3 | 100BẨ | 2019 | |
| Huỳnh Thị Dung | Bảo quản và chế biến rau, quả thường dùng ở Việt Nam: | 641.4 | B108QV | 2003 |
| Công nghệ 9 - nấu ăn: | 641.5 | C455N9 | 2005 | |
| Nguyễn Minh Đường | Dạy nghề ngắn hạn cho học sinh trường THCS có nguyện vọng học nghề nấu ăn: | 641.5 | D112NGH | 2012 |
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Nấu ăn : Sách giáo viên | 641.5071 | C455N9 | 2013 |
| Băng Sơn | Món ngon các miền: | 641.59597 | BS.MN | 2006 |