|
|
|
|
| Sinh học kì thú: . T.2 | 599 | S312HK | 2008 | |
| Trong rừng sâu thẳm: | 599 | TR431RS | 2009 | |
| Tiểu Tiểu Ngư | Trên trời dưới biển: | 599 | TR431RS | 2009 |
| Ấu Tử Văn Hóa | Động vật có vú: | 599.03 | VPD944Đ | 2017 |
| Baur, Manfred | Cá voi và cá heo - Những con thú khổng lồ ôn hoà: | 599.5 | C100VV | 2020 |
| Trần Phương Hạnh | Cơ thể người thế giới kì diệu và bí ẩn: | 599.9 | C460TN | 2003 |