|
|
|
|
|
Ripley, Esther | Cuộc khai quật khủng long khổng lồ: = The big dinosaur dig : Song ngữ Việt - Anh | 567.9 | C514KQ | 2007 |
Baur, Manfred | Khủng long - Trong đế chế của các loài bò sát cổ: | 567.9 | KH513L- | 2020 |
Khan, Sarah | Những câu đố khoa học dành cho học sinh về khủng long: | 567.9 | NH556CĐ | 2018 |
Doblado, Anna | Atlas khủng long: Các loài động vật thời tiền sử và các loài khác liên quan | 567.90222 | A110L100SKL | 2020 |
Ấu Tử Văn Hóa | Vương quốc khủng long: | 567.91 | V561QK | 2017 |