Có tổng cộng: 176 tên tài liệu.| Nguyễn Đức Hiệp | 121 Bài tập vật lí nâng cao 7: | 530 | 121BT | 2006 |
| Trương Thọ Lương | 270 bài tập vật lí 6: Ôn luyện và trắc nghiệm vật lí | 530 | 270BT | 2005 |
| Bài giảng và lời giải chi tiết vật lí 6: | 530 | B103GV | 2014 |
| Ngô Quốc Quýnh | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí lớp 8: | 530 | B452DH | 2008 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí 6: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên lí | 530 | B452DH | 2013 |
| Lê Thị Hạnh Dung | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí 7: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên lí | 530 | B452DH | 2013 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học cơ sở: . T.2 | 530 | B452DH | 2014 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí Trung học cơ sở: . T.1 | 530 | B452DH | 2015 |
| Lê Thị Hạnh Dung | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí 9: Phiên bản mới nhất. Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên lí | 530 | B452DH | 2017 |
| Đào văn Phúc | Bồi dưỡng vật lí lớp 8: | 530 | B452DV | 2004 |
| Đào văn Phúc | Bồi dưỡng vật lí lớp 8: | 530 | B452DV | 2010 |
| Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng vật lí 8: | 530 | B452DV | 2010 |
| Bồi dưỡng vật lí 7: | 530 | B452DV | 2018 |
| Phan Dũng | Các phương pháp sáng tạo: . T.6 | 530 | C101PP | 2010 |
| Chìa khóa vàng - Tiền năng biển cả: | 530 | CH301KV | 2017 |
| Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao vật lí 6: Trắc nghiệm và tự luận | 530 | CH527ĐB | 2011 |
| Đoàn Thanh Sơn | Giải bài tập vật lí 8: | 530 | GI-103BT | 2017 |
| NGƯT. ThS. Mai Trọng Ý | Giải bài tập vật lý 6: | 530 | GI-103BT | 2018 |
| Nguyễn Thanh Hải | Hướng dẫn làm bài tập vật lí 8: | 530 | H550455DL | 2004 |
| Trương Thọ Lương | Kiến thức cơ bản và nâng cao Vật lí 8: | 530 | K305TC | 2006 |
| kiến thức cơ bản và nâng cao vật lí 7: | 530 | KI254 | 2006 |
| Đào Văn Phúc | Lịch sử vật lí học: | 530 | L302SV | 2003 |
| Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng vật lí: | 530 | Ô454LT | 2011 |
| Nguyễn Thanh Hải | Phương pháp giải bài tập vật lí trung học cơ sở: Dùng cho học sinh khối lớp 8 | 530 | PH561PG | 2004 |
| Phan, Dũng | Phương pháp luận sáng tạo và đổi mới: . T.1 | 530 | PH561PL | 2010 |
| Phan, Dũng | Phương pháp luận sáng tạo và đổi mới: . T.3 | 530 | PH561PL | 2010 |
| Thiết bị chiếu sáng và vật lí hạt: | 530 | TH308BC | 2017 |
| Nguyễn Đức Thâm | Thiết kế bài soạn Vật lí 6 các phương án cơ bản và nâng cao: | 530 | TH308KB | 2012 |
| Vũ Quang (Tổng chủ biên) | Vật lí 6: | 530 | V124L6 | 2012 |
| Vật lí 7: | 530 | V124L7 | 2016 |