Có tổng cộng: 13 tên tài liệu. | Ca dao tục ngữ: | 398.909597 | C100DT | 1997 |
| Nguyễn Cừ | Giải nghĩa tục ngữ Việt Nam: | 398.909597 | GI-103NT | 2012 |
| Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức: | 398.909597 | NND.TN | 2008 |
| Nguyễn Tấn Long | Thi ca bình dân Việt Nam: Toà lâu đài văn hoá dân tộc: Sinh hoạt thi ca. T.4 | 398.909597 | TH300CB | 1998 |
| Nguyễn Tấn Long | Thi ca bình dân Việt Nam: Toà lâu đài văn hoá dân tộc: Sinh hoạt thi ca. T.3 | 398.909597 | TH300CB | 1998 |
| Nguyễn Tấn Long | Thi ca bình dân Việt Nam: Toà lâu đài văn hoá dân tộc: Sinh hoạt thi ca. T.4 | 398.909597 | TH300CB | 1998 |
| Nguyễn Tấn Long | Thi ca bình dân Việt Nam: Toà lâu đài văn hoá dân tộc: Sinh hoạt thi ca. T.1 | 398.909597 | TH300CB | 1998 |
| Nguyễn Tấn Long | Thi ca bình dân Việt Nam: Toà lâu đài văn hoá dân tộc: Sinh hoạt thi ca. T.3 | 398.909597 | TH300CB | 1998 |
| Nguyễn Tấn Long | Thi ca bình dân Việt Nam: Toà lâu đài văn hoá dân tộc: Sinh hoạt thi ca. T.2 | 398.909597 | TH300CB | 1998 |
| Phạm Văn Bình | Tục ngữ nước Anh và thành ngữ tiếng Anh giàu hình ảnh: | 398.921 | T506NN | 1997 |
| Bùi Phụng | Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Nam: Việt Anh tường giải | 398.995922 | T550ĐT | 1997 |
| Nguyễn Lân | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam: | 398.995922 | T550ĐT | 2008 |
| Nguyễn Lân | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam: | 398.995922 | T550ĐT | 2015 |