Có tổng cộng: 16 tên tài liệu. | Hành trang tri thức thế kỷ XXI: . T.3 | 330.0905 | H107TT | 2003 |
Nguyễn Đức Vũ | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 9: | 330.9597 | 9NDV.BD | 2024 |
Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 9: | 330.9597 | 9NDV.BD | 2024 |
Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 9: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 330.9597 | B452DH | 2017 |
Trần Trọng Xuân | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 9: | 330.9597 | C125HT | 2018 |
| Câu hỏi và bài tập kĩ năng địa lí 9: Theo chương trình giảm tải của Bộ GD và ĐT | 330.9597 | C125HV | 2015 |
Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập kĩ năng địa lí 9: Theo chương trình giảm tải của Bộ GD và ĐT | 330.9597 | C125HV | 2018 |
Nguyễn Vũ Đức | Học tốt địa lí 9: | 330.9597 | H419TĐ | 2010 |
| Kĩ năng trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 9: Theo chương trình môn Địa lí hiện hành | 330.9597 | K300NT | 2019 |
| Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn địa lí 9: | 330.9597 | T550H | 2009 |
Vũ Quốc Lịch | Thiết kế bài giảng địa lí 9: | 330.9597 | TH308KB | 2006 |
Lê Thí | Trọng tâm kiến thức và bài tập địa lí 9: | 330.9597 | TR431TK | 2009 |
Nguyễn Hoàng Anh | Đề kiểm tra địa lí 9: 15 phút, 1 tiết và học kì | 330.9597 | Đ250KT | 2011 |
| Đề kiểm tra địa lí 9: 15 phút, 1 tiết, học kì | 330.9597 | Đ250KT | 2017 |
| Địa lí 9: Sách giáo viên | 330.9597 | Đ301L9 | 2005 |
| Địa lí 9: | 330.9597 | Đ301L9 | 2015 |