|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Thời | Chuyên hiệu kỹ năng: | 324.2597 | CH527HK | 2002 |
Mai Thời Chính | Lịch sử Đoàn TNCS Hồ Chí Minh và phong trào thanh niên Việt Nam (1925-2006): Hỏi - đáp | 324.2597 | L302SĐ | 2006 |
Lịch sử Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh và phong trào thanh niên Việt Nam (1925-2007): | 324.2597 | L302SĐ | 2006 | |
Phạm Đình Nghiệp | Sổ tay bí thư chi đoàn: 120 câu hỏi và trả lời | 324.2597 | S450TB | 2006 |
Bùi Đặng Dũng | Sổ tay cán bộ đoàn trường học: | 324.2597 | S450TC | 2005 |
Chân dung các tổng bí thư dành chọn đời cho lý tưởng: | 324.259707092 | CH121DC | 2017 | |
Vũ Đình Quyền | Hướng dẫn thực hiện tiếp tục đẩy mạnh việc học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh: | 324.2597071 | H550455DT | 2012 |
Lịch sử Đảng bộ huyện An Nhơn (1975-2010): | 324.2597071 | L302SĐ | 2015 | |
Lịch sử Đảng bộ tỉnh Bình Định 1954-1975: | 324.2597075 | L302SĐ | 2015 | |
Đảng bộ tỉnh Bình Định - 90 năm xây dựng và phát triển: | 324.25970750959754 | Đ106BT | 2020 |